Trang chủ002642 • SHE
add
Ronglian Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,40 ¥ - 7,64 ¥
Phạm vi một năm
4,81 ¥ - 9,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
44,40 Tr
Tỷ số P/E
207,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,61 Tr | -57,09% |
Chi phí hoạt động | 39,39 Tr | -16,98% |
Thu nhập ròng | 886,08 N | -83,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,98 Tr | -178,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,52 Tr | -21,64% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -14,85% |
Tổng nợ | 935,36 Tr | -30,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 886,08 N | -83,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | 97,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,73 N | 54,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,58 Tr | -128,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,16 Tr | 36,00% |
Dòng tiền tự do | 2,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
514