Trang chủ002639 • SHE
add
Fujian Snowman Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,30 ¥ - 8,77 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 10,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T CNY
Số lượng trung bình
110,07 Tr
Tỷ số P/E
179,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,14 Tr | 17,37% |
Chi phí hoạt động | 80,77 Tr | 18,59% |
Thu nhập ròng | 9,96 Tr | 13,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,72 Tr | -23,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,43 Tr | 61,33% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 3,06% |
Tổng nợ | 2,09 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,96 Tr | 13,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,85 Tr | 71,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,68 Tr | 75,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,59 Tr | 494,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,06 Tr | 123,12% |
Dòng tiền tự do | -149,79 Tr | 18,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
4.805