Trang chủ002632 • SHE
add
Daoming Optics&Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,35 ¥ - 8,49 ¥
Phạm vi một năm
6,36 ¥ - 10,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T CNY
Số lượng trung bình
10,16 Tr
Tỷ số P/E
29,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,96 Tr | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 55,83 Tr | 12,30% |
Thu nhập ròng | 51,45 Tr | 13,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,04 Tr | -19,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 31,43% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 7,17% |
Tổng nợ | 1,11 T | 39,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,45 Tr | 13,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,03 Tr | 716,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,43 Tr | -686,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,12 Tr | -17,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,57 Tr | -50,50% |
Dòng tiền tự do | 59,20 Tr | 138,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 2007
Trang web
Nhân viên
1.367