Trang chủ002614 • SHE
add
Xiamen Comfort Sci&Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,66 ¥ - 6,80 ¥
Phạm vi một năm
5,08 ¥ - 8,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
17,08 Tr
Tỷ số P/E
76,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 426,48 Tr | 8,06% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -60,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -64,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -55,63% |
Tổng tài sản | 7,39 T | -4,30% |
Tổng nợ | 2,90 T | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -60,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,97 Tr | 49,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,74 Tr | -41,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,94 Tr | -427,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,52 Tr | -549,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
8.476