Trang chủ002599 • SHE
add
Beijing Shengtong Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,31 ¥ - 8,65 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 14,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
23,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,34 Tr | -6,00% |
Chi phí hoạt động | 72,17 Tr | -12,42% |
Thu nhập ròng | -9,97 Tr | -23,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 | -31,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,58 Tr | 23,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,55 Tr | 3,69% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -19,43% |
Tổng nợ | 853,50 Tr | -25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,97 Tr | -23,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,16 Tr | 112,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,30 Tr | -15,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,37 Tr | -319,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,57 Tr | 30,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
3.019