Trang chủ002572 • SHE
add
Suofeiya Home Collection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,52 ¥ - 15,89 ¥
Phạm vi một năm
12,36 ¥ - 21,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 T CNY
Số lượng trung bình
11,58 Tr
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -3,46% |
Chi phí hoạt động | 439,36 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | -92,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -92,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,62 Tr | 2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -0,62% |
Tổng tài sản | 15,01 T | 12,59% |
Tổng nợ | 7,22 T | 20,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 963,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | -92,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -702,32 Tr | 31,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 877,58 Tr | 67,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,15 Tr | -42,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,14 Tr | 94,54% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | 2,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
12.901