Trang chủ002562 • SHE
add
Brother Enterprises Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,47 ¥ - 4,97 ¥
Phạm vi một năm
2,70 ¥ - 5,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T CNY
Số lượng trung bình
59,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 918,89 Tr | 12,10% |
Chi phí hoạt động | 98,40 Tr | -0,34% |
Thu nhập ròng | 20,91 Tr | 182,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 174,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,61 Tr | 13,13% |
Tổng tài sản | 6,03 T | 3,26% |
Tổng nợ | 2,91 T | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,91 Tr | 182,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,00 Tr | 42,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,21 Tr | 0,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,06 Tr | 127,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,56 Tr | 1.122,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.052