Trang chủ002557 • SHE
add
Chacha Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,12 ¥ - 23,48 ¥
Phạm vi một năm
23,04 ¥ - 37,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 T CNY
Số lượng trung bình
8,65 Tr
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | -13,76% |
Chi phí hoạt động | 253,45 Tr | -20,14% |
Thu nhập ròng | 77,25 Tr | -67,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | -62,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,67 Tr | -66,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | -9,78% |
Tổng tài sản | 9,47 T | 0,79% |
Tổng nợ | 3,81 T | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,25 Tr | -67,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,51 Tr | -67,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,24 Tr | -14.885,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,93 Tr | -89,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,82 Tr | -101,96% |
Dòng tiền tự do | 133,34 Tr | -65,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
5.465