Trang chủ002554 • SHE
add
China Oil Hbp Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,38 ¥ - 2,43 ¥
Phạm vi một năm
2,05 ¥ - 3,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
44,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,86 Tr | -53,11% |
Chi phí hoạt động | 71,64 Tr | -3,45% |
Thu nhập ròng | 30,74 Tr | 74,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,92 Tr | -292,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 0,18% |
Tổng tài sản | 5,56 T | 5,83% |
Tổng nợ | 3,19 T | 20,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,74 Tr | 74,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,12 Tr | -85,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 Tr | 64,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,30 Tr | -92,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,32 Tr | -1.992,40% |
Dòng tiền tự do | 279,48 Tr | 280,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.290