Trang chủ002547 • SHE
add
Suzhou Chunxing Precision Mechncl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,95 ¥ - 4,09 ¥
Phạm vi một năm
2,20 ¥ - 6,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T CNY
Số lượng trung bình
55,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,35 Tr | 21,28% |
Chi phí hoạt động | 49,24 Tr | -58,56% |
Thu nhập ròng | -22,29 Tr | 89,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,66 | 91,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,14 Tr | 334,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,12 Tr | -38,01% |
Tổng tài sản | 4,90 T | -0,53% |
Tổng nợ | 4,83 T | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 99,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,29 Tr | 89,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,27 Tr | 282,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,75 Tr | 115,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,73 Tr | -535,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,67 Tr | 71,52% |
Dòng tiền tự do | -160,18 Tr | 54,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
3.011