Trang chủ002543 • SHE
add
Guangdong Vanward New Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,31 ¥ - 11,53 ¥
Phạm vi một năm
8,13 ¥ - 13,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,46 T CNY
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 15,94% |
Chi phí hoạt động | 456,30 Tr | 8,61% |
Thu nhập ròng | 179,30 Tr | 8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | -6,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -35,50% |
Tổng tài sản | 8,66 T | -3,25% |
Tổng nợ | 3,72 T | -12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,30 Tr | 8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,72 Tr | -21,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,69 Tr | 136,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,02 Tr | -306,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,05 Tr | -73,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.682