Trang chủ002542 • SHE
add
Chnia Zhonghua Geotchncl Engnrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,23 ¥ - 3,28 ¥
Phạm vi một năm
1,32 ¥ - 7,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
39,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,48 Tr | -35,61% |
Chi phí hoạt động | 52,21 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | -51,59 Tr | -2,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,24 | -59,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,74 Tr | -566,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,06 Tr | -57,64% |
Tổng tài sản | 5,62 T | -27,50% |
Tổng nợ | 4,85 T | -13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,59 Tr | -2,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,64 Tr | 46,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,44 N | 99,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,21 Tr | 11,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,93 Tr | 33,06% |
Dòng tiền tự do | -125,79 Tr | 39,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.057