Trang chủ002539 • SHE
add
Chengdu Wintrue Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,44 ¥ - 8,60 ¥
Phạm vi một năm
6,40 ¥ - 9,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 T CNY
Số lượng trung bình
19,10 Tr
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 T | 15,28% |
Chi phí hoạt động | 294,37 Tr | 29,09% |
Thu nhập ròng | 253,76 Tr | 18,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 3,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,05 Tr | 43,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | -6,76% |
Tổng tài sản | 23,76 T | 13,99% |
Tổng nợ | 14,67 T | 19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,76 Tr | 18,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 425,59 Tr | 21,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -508,78 Tr | -44,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 940,61 Tr | 66,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 858,53 Tr | 52,73% |
Dòng tiền tự do | -441,75 Tr | -1.495,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
11.834