Trang chủ002538 • SHE
add
Anhui Sierte Fertilizer Industry Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,07 ¥ - 5,12 ¥
Phạm vi một năm
4,24 ¥ - 7,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
23,29 Tr
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 33,65% |
Chi phí hoạt động | 94,25 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | 37,88 Tr | -49,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -61,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,50 Tr | -42,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,78 Tr | -10,75% |
Tổng tài sản | 6,57 T | -0,08% |
Tổng nợ | 1,22 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 946,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,88 Tr | -49,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,12 Tr | 604,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,58 Tr | -112,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,80 Tr | -55,60% |
Dòng tiền tự do | -431,12 Tr | -78,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
2.854