Trang chủ002520 • SHE
add
ZheJiang RIFA Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ¥ - 6,29 ¥
Phạm vi một năm
3,44 ¥ - 9,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
72,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,81 Tr | -45,14% |
Chi phí hoạt động | 155,29 Tr | 3,90% |
Thu nhập ròng | -609,16 Tr | 28,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,14 | -30,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,08 Tr | -235,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,84 Tr | -1,94% |
Tổng tài sản | 3,30 T | -21,93% |
Tổng nợ | 2,78 T | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -609,16 Tr | 28,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,85 Tr | -27,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,97 Tr | 136,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,29 Tr | -519,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,50 Tr | -30,35% |
Dòng tiền tự do | 356,66 Tr | 53,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.188