Trang chủ002513 • SHE
add
Jiangsu Lanfeng Bio-chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,61 ¥ - 4,75 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 9,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T CNY
Số lượng trung bình
10,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,94 Tr | 43,86% |
Chi phí hoạt động | 43,78 Tr | -17,06% |
Thu nhập ròng | -22,15 Tr | 27,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,07 | 49,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,59 Tr | 8,50% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 11,79% |
Tổng nợ | 3,39 T | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 156,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,15 Tr | 27,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,62 Tr | -33,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 Tr | 75,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,31 Tr | 6,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,09 Tr | -61,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.573