Trang chủ002510 • SHE
add
Tianjin Motor Dies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,83 ¥ - 5,99 ¥
Phạm vi một năm
3,39 ¥ - 8,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T CNY
Số lượng trung bình
47,56 Tr
Tỷ số P/E
61,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,03 Tr | -1,16% |
Chi phí hoạt động | 52,15 Tr | -14,76% |
Thu nhập ròng | 20,71 Tr | -14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | -13,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,77 Tr | -12,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 7,76% |
Tổng tài sản | 6,19 T | 2,01% |
Tổng nợ | 3,70 T | -5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,71 Tr | -14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,36 Tr | -36,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | 67,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,35 Tr | 220,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 317,65 Tr | 133,34% |
Dòng tiền tự do | -8,65 Tr | 57,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.277