Trang chủ002491 • SHE
add
Tongding Interconnection Informtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,06 ¥ - 5,16 ¥
Phạm vi một năm
2,97 ¥ - 6,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
24,25 Tr
Tỷ số P/E
26,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,09 Tr | -15,27% |
Chi phí hoạt động | 102,06 Tr | 20,68% |
Thu nhập ròng | 131,65 Tr | 582,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,94 | 669,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,96 Tr | -57,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 33,79% |
Tổng tài sản | 6,12 T | 7,32% |
Tổng nợ | 3,43 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,65 Tr | 582,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,68 Tr | 44,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,42 Tr | -7,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,58 Tr | 113,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,52 Tr | 58,33% |
Dòng tiền tự do | 552,93 Tr | 379,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.894