Trang chủ002487 • SHE
add
Dajin Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,10 ¥ - 28,84 ¥
Phạm vi một năm
17,26 ¥ - 29,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,79 T CNY
Số lượng trung bình
16,29 Tr
Tỷ số P/E
27,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 146,36% |
Chi phí hoạt động | 123,71 Tr | 76,69% |
Thu nhập ròng | 230,95 Tr | 335,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,25 | 77,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,28 Tr | 167,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 37,68% |
Tổng tài sản | 12,75 T | 27,15% |
Tổng nợ | 5,24 T | 71,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,95 Tr | 335,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,89 Tr | -190,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,95 Tr | -144,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 982,19 Tr | 326,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,82 Tr | 14,79% |
Dòng tiền tự do | -733,63 Tr | -184,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.935