Trang chủ002481 • SHE
add
Yantai Shuangta Food Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,21 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 7,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T CNY
Số lượng trung bình
47,03 Tr
Tỷ số P/E
104,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,83 Tr | 14,88% |
Chi phí hoạt động | 47,71 Tr | -9,87% |
Thu nhập ròng | 8,93 Tr | -78,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -81,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,96 Tr | 34,02% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 12,72% |
Tổng nợ | 1,97 T | 33,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,93 Tr | -78,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,91 Tr | -124,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,44 Tr | -12,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,29 Tr | -24,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,07 Tr | -138,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
776