Trang chủ002478 • SHE
add
Jiangsu Changbao Steeltube Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,30 ¥ - 5,36 ¥
Phạm vi một năm
4,33 ¥ - 6,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
22,21 Tr
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 97,70 Tr | 32,44% |
Thu nhập ròng | 111,22 Tr | -33,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | -27,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,14 Tr | -25,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | 18,92% |
Tổng tài sản | 8,38 T | 5,31% |
Tổng nợ | 2,41 T | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 894,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,22 Tr | -33,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,38 Tr | 3,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 266,22 Tr | 93,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,09 Tr | -298,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,15 Tr | 135,68% |
Dòng tiền tự do | -244,87 Tr | -392,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.869