Trang chủ002476 • SHE
add
Shandong Polymer Biochemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,32 ¥ - 4,42 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 5,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
15,16 Tr
Tỷ số P/E
41,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,64 Tr | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 14,74 Tr | -20,58% |
Thu nhập ròng | 13,44 Tr | 105,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | 116,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,50 Tr | 24,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,70 Tr | 82,05% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 9,10% |
Tổng nợ | 112,02 Tr | 35,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 941,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,44 Tr | 105,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,69 Tr | 75,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,88 Tr | 1.464,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,21 Tr | 173,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,78 Tr | 1.246,62% |
Dòng tiền tự do | 36,89 Tr | 1.710,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
428