Trang chủ002460 • KRX
add
HS Huasung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.290,00 ₩ - 11.450,00 ₩
Phạm vi một năm
8.320,00 ₩ - 11.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,71 T KRW
Số lượng trung bình
10,60 N
Tỷ số P/E
18,53
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,09 T | -19,76% |
Chi phí hoạt động | 13,88 T | 42,85% |
Thu nhập ròng | 4,67 T | -56,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -45,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,28 T | -27,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,40 T | -67,51% |
Tổng tài sản | 790,68 T | -25,96% |
Tổng nợ | 406,66 T | -41,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 T | -56,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,05 T | 43,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,60 T | -34,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,95 T | -452,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,62 T | -10,50% |
Dòng tiền tự do | -37,72 T | 17,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1958
Trang web
Nhân viên
289