Trang chủ002458 • SHE
add
Shandong Yshng Lvstck &Pltry Brdg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,25 ¥ - 8,40 ¥
Phạm vi một năm
7,48 ¥ - 11,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,16 T CNY
Số lượng trung bình
25,39 Tr
Tỷ số P/E
23,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,90 Tr | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 68,90 Tr | -2,22% |
Thu nhập ròng | -13,17 Tr | -112,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,11 | -113,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,51 Tr | -63,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 68,59% |
Tổng tài sản | 7,29 T | 11,06% |
Tổng nợ | 2,79 T | 27,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,17 Tr | -112,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,16 Tr | -79,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,11 Tr | 61,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,42 Tr | -1.289,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,36 Tr | -363,02% |
Dòng tiền tự do | -252,92 Tr | -481,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
6.703