Trang chủ002452 • SHE
add
Changgao Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,89 ¥ - 7,00 ¥
Phạm vi một năm
6,39 ¥ - 9,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
12,84 Tr
Tỷ số P/E
16,75
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,08 Tr | 33,57% |
Chi phí hoạt động | 89,09 Tr | 46,43% |
Thu nhập ròng | 33,45 Tr | 12,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,50 Tr | 18,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 46,26% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 15,48% |
Tổng nợ | 1,13 T | 26,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,45 Tr | 12,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,03 Tr | 1.000,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,68 Tr | 197,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | 101,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,00 Tr | 235,45% |
Dòng tiền tự do | 60,68 Tr | 215,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.904