Trang chủ002441 • SHE
add
Zhongyeda Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,72 ¥ - 8,98 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 10,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
13,69 Tr
Tỷ số P/E
36,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 188,81 Tr | 1,78% |
Thu nhập ròng | 99,33 Tr | -27,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -30,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 26,18% |
Tổng tài sản | 7,13 T | 3,65% |
Tổng nợ | 2,43 T | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,33 Tr | -27,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,34 Tr | -313,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,98 Tr | -138,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,84 Tr | 155,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,00 Tr | -199,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
3.361