Trang chủ002438 • SHE
add
Jiangsu Shentong Valve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,92 ¥ - 11,30 ¥
Phạm vi một năm
9,27 ¥ - 14,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T CNY
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
18,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,47 Tr | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 75,18 Tr | 9,70% |
Thu nhập ròng | 89,50 Tr | 6,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,50 | 5,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,65 Tr | 24,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,09 Tr | -11,61% |
Tổng tài sản | 6,08 T | 6,12% |
Tổng nợ | 2,45 T | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,50 Tr | 6,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,59 Tr | 62,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 205,99 Tr | 216,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,65 Tr | -255,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,28 Tr | 68,69% |
Dòng tiền tự do | -194,19 Tr | 45,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.653