Trang chủ002429 • SHE
add
Shenzhen MTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,44 ¥ - 4,56 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 6,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,14 T CNY
Số lượng trung bình
46,62 Tr
Tỷ số P/E
13,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | -9,33% |
Chi phí hoạt động | 252,29 Tr | 7,48% |
Thu nhập ròng | 334,58 Tr | -19,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | -10,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,35 Tr | -4,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 T | 9,81% |
Tổng tài sản | 29,26 T | 4,68% |
Tổng nợ | 12,58 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,58 Tr | -19,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 695,76 Tr | -26,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,14 Tr | 84,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,35 Tr | -87,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,91 Tr | 202,74% |
Dòng tiền tự do | -176,32 Tr | 88,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
15.071