Trang chủ002398 • SHE
add
Lets Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,79 ¥ - 4,90 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 6,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
16,03 Tr
Tỷ số P/E
37,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,10 Tr | 164,80% |
Chi phí hoạt động | 133,27 Tr | -30,98% |
Thu nhập ròng | -46,66 Tr | -456,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,07 | -110,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,55 Tr | 64,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,35 Tr | -3,70% |
Tổng tài sản | 5,98 T | -7,66% |
Tổng nợ | 2,32 T | -15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 759,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,66 Tr | -456,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,70 Tr | 136,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,19 Tr | -11,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,16 Tr | -86,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,42 Tr | 38,41% |
Dòng tiền tự do | 339,50 Tr | 158,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.665