Trang chủ002392 • SHE
add
Beijing Lier High Temperatr Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,26 ¥ - 6,64 ¥
Phạm vi một năm
2,86 ¥ - 6,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T CNY
Số lượng trung bình
20,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 182,39 Tr | 25,08% |
Thu nhập ròng | 126,48 Tr | 49,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 35,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 12,05% |
Tổng tài sản | 9,16 T | 4,55% |
Tổng nợ | 3,57 T | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,48 Tr | 49,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,29 Tr | -20,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,69 Tr | -1.511,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,91 Tr | -1.397,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,18 Tr | -133,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
2.011