Trang chủ002390 • SHE
add
Guizhou Xinbang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,41 ¥ - 3,46 ¥
Phạm vi một năm
2,86 ¥ - 4,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T CNY
Số lượng trung bình
19,06 Tr
Tỷ số P/E
65,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -8,93% |
Chi phí hoạt động | 164,58 Tr | -13,71% |
Thu nhập ròng | 41,24 Tr | -29,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,26 Tr | -15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,25 Tr | 60,47% |
Tổng tài sản | 9,02 T | -1,25% |
Tổng nợ | 2,02 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,24 Tr | -29,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,02 Tr | 2.059,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,85 Tr | 42,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,71 Tr | 68,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,54 Tr | 89,00% |
Dòng tiền tự do | -53,87 Tr | 64,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
5.059