Trang chủ002390 • KRX
add
Handok Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.560,00 ₩ - 11.800,00 ₩
Phạm vi một năm
10.500,00 ₩ - 20.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,79 T KRW
Số lượng trung bình
14,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,28 T | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 42,04 T | 8,11% |
Thu nhập ròng | -33,44 T | -118,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,57 | -128,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,11 Tr | -103,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,04 T | 179,45% |
Tổng tài sản | 788,56 T | -0,23% |
Tổng nợ | 499,49 T | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,44 T | -118,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,66 T | 374,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 T | 7,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,69 T | 650,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,96 T | 322,66% |
Dòng tiền tự do | 21,75 T | 7.599,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
941