Trang chủ002387 • SHE
add
Visionox Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,66 ¥ - 8,91 ¥
Phạm vi một năm
5,61 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,01 T CNY
Số lượng trung bình
23,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 377,90 Tr | -7,23% |
Thu nhập ròng | -530,38 Tr | 15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,22 | 16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,39 Tr | 365,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 T | -32,39% |
Tổng tài sản | 37,56 T | -14,51% |
Tổng nợ | 30,45 T | -11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -530,38 Tr | 15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 706,47 Tr | -25,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 677,15 Tr | 313,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 T | -179,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,10 Tr | -94,53% |
Dòng tiền tự do | 3,79 T | -17,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.342