Trang chủ002362 • SHE
add
Hanwang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,40 ¥ - 21,99 ¥
Phạm vi một năm
13,84 ¥ - 33,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T CNY
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,50 Tr | 40,39% |
Chi phí hoạt động | 278,19 Tr | 8,77% |
Thu nhập ròng | -35,15 Tr | 21,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | 44,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,10 Tr | 95,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,16 Tr | -7,46% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 2,93% |
Tổng nợ | 675,85 Tr | 30,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,15 Tr | 21,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,55 Tr | 30,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 Tr | -205,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,03 Tr | 196,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,66 Tr | 54,05% |
Dòng tiền tự do | 143,26 Tr | 24,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
2.513