Trang chủ002360 • SHE
add
Shanxi Tond Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,87 ¥ - 4,97 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 6,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,83 Tr | -27,67% |
Chi phí hoạt động | 24,33 Tr | -10,94% |
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | -51,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | -32,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,37 Tr | -67,07% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 9,92% |
Tổng nợ | 2,67 T | 30,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | -51,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,56 Tr | -27,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 Tr | 96,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,06 Tr | -114,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,29 Tr | -147,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
1.521