Trang chủ002342 • SHE
add
Juli Sling Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 6,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T CNY
Số lượng trung bình
161,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,02 Tr | 12,44% |
Chi phí hoạt động | 67,41 Tr | -7,84% |
Thu nhập ròng | 5,99 Tr | 63,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | 46,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,77 Tr | 26,11% |
Tổng tài sản | 5,26 T | 8,29% |
Tổng nợ | 2,83 T | 18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,99 Tr | 63,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,21 Tr | 25,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,10 Tr | 31,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,69 Tr | 7,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,04 Tr | 180,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.454