Trang chủ002333 • SHE
add
ZYF Lopsking Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,21 ¥ - 5,27 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 6,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
77,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,17 Tr | 15,87% |
Chi phí hoạt động | 24,91 Tr | 16,27% |
Thu nhập ròng | 13,93 Tr | -28,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -38,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,81 Tr | -5,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,70 Tr | 11,60% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -0,93% |
Tổng nợ | 1,24 T | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,93 Tr | -28,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,93 Tr | -411,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,90 Tr | -114,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,55 Tr | 121,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,43 Tr | -345,52% |
Dòng tiền tự do | -4,92 Tr | -103,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
708