Trang chủ002331 • SHE
add
Anhui Wantong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,53 ¥ - 7,67 ¥
Phạm vi một năm
5,95 ¥ - 9,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
8,57 Tr
Tỷ số P/E
104,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,07 Tr | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 43,89 Tr | -2,77% |
Thu nhập ròng | -15,58 Tr | -82,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,80 | -104,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | -252,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 43,21% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 9,18% |
Tổng nợ | 1,23 T | 21,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,58 Tr | -82,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,47 Tr | 63,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,62 Tr | -733,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,72 Tr | 54,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,32 Tr | -228,42% |
Dòng tiền tự do | 50,52 Tr | 210,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
1.609