Trang chủ002329 • SHE
add
Royal Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,21 ¥ - 3,34 ¥
Phạm vi một năm
2,44 ¥ - 5,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
52,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,49 Tr | -6,90% |
Chi phí hoạt động | 84,44 Tr | -11,36% |
Thu nhập ròng | 5,68 Tr | 10,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 17,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,73 Tr | 35,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,82 Tr | -9,14% |
Tổng tài sản | 4,80 T | -8,07% |
Tổng nợ | 3,75 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,68 Tr | 10,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,81 Tr | -22,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,66 Tr | -227,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,91 Tr | 10,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,59 Tr | -277,17% |
Dòng tiền tự do | -259,57 Tr | -520,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
2.511