Trang chủ002327 • SHE
add
Shenzhen Fuanna Beddg And Furnshg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,91 ¥ - 8,11 ¥
Phạm vi một năm
6,94 ¥ - 11,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T CNY
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,99 Tr | -17,80% |
Chi phí hoạt động | 220,43 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | 56,14 Tr | -54,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | -44,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -13,86% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 0,70% |
Tổng nợ | 975,08 Tr | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,14 Tr | -54,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,19 Tr | 147,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,86 Tr | -218,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,96 Tr | -174,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
3.968