Trang chủ002322 • SHE
add
Ningbo Ligong Envrmnt & Enrg Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,74 ¥ - 12,94 ¥
Phạm vi một năm
11,11 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
17,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,92 Tr | -4,33% |
Chi phí hoạt động | 77,41 Tr | -0,39% |
Thu nhập ròng | 32,50 Tr | -20,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,45 | -17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,31 Tr | -26,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,61 Tr | -31,86% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -8,22% |
Tổng nợ | 292,40 Tr | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,50 Tr | -20,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,66 Tr | 49,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 724,74 N | 3,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,93 Tr | 55,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,86 Tr | 55,02% |
Dòng tiền tự do | -61,64 Tr | -14,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
2.022