Trang chủ002317 • SHE
add
Guangdong Zhongsheng Pharmaceutcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,52 ¥
Phạm vi một năm
9,85 ¥ - 15,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,68 T CNY
Số lượng trung bình
23,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,26 Tr | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 268,17 Tr | -4,51% |
Thu nhập ròng | 82,61 Tr | 61,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | 62,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,62 Tr | 7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -16,98% |
Tổng tài sản | 5,23 T | -15,95% |
Tổng nợ | 1,14 T | -30,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 826,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,61 Tr | 61,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,61 Tr | 63,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,04 Tr | -79,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -397,56 Tr | -34,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,13 Tr | -42,74% |
Dòng tiền tự do | -638,16 Tr | -125,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.775