Trang chủ002314 • SHE
add
Shenzhen New Nanshan Holding Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 ¥
Phạm vi một năm
1,83 ¥ - 3,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T CNY
Số lượng trung bình
33,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 T | 205,09% |
Chi phí hoạt động | 270,41 Tr | 32,13% |
Thu nhập ròng | 245,03 Tr | 296,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 164,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 864,23 Tr | 153,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 T | -1,98% |
Tổng tài sản | 66,43 T | -7,44% |
Tổng nợ | 50,05 T | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,03 Tr | 296,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,19 Tr | 118,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,01 Tr | 48,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -832,46 Tr | -261,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -777,81 Tr | 55,43% |
Dòng tiền tự do | -2,02 T | 59,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
3.809