Trang chủ002310 • SHE
add
Beijing Orient Landscp & Envrnmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,10 ¥ - 2,15 ¥
Phạm vi một năm
0,85 ¥ - 2,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 T CNY
Số lượng trung bình
54,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 Tr | -97,93% |
Chi phí hoạt động | 6,51 Tr | -73,08% |
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | 98,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,83 | 18,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,60 Tr | -15,86% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -94,60% |
Tổng nợ | 409,43 Tr | -98,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | 98,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,82 Tr | 55,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,43 Tr | 66,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,16 Tr | -94,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,09 Tr | -108,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
2.725