Trang chủ002305 • SHE
add
Langold Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,64 ¥ - 1,73 ¥
Phạm vi một năm
1,16 ¥ - 2,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
67,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,13 Tr | -40,08% |
Chi phí hoạt động | 42,05 Tr | -41,48% |
Thu nhập ròng | -462,71 Tr | -276,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -398,45 | -394,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,56 Tr | -9,02% |
Tổng tài sản | 20,99 T | -16,54% |
Tổng nợ | 22,04 T | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,71 Tr | -276,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,61 Tr | 109,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,91 Tr | 105,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,44 Tr | 103,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,96 Tr | 106,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
524