Trang chủ002301 • SHE
add
Shenzhen Comix Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,05 ¥ - 7,18 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 10,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T CNY
Số lượng trung bình
11,81 Tr
Tỷ số P/E
104,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 193,06 Tr | 12,75% |
Thu nhập ròng | 48,87 Tr | -1,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | -2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 11,35% |
Tổng tài sản | 8,39 T | 1,25% |
Tổng nợ | 5,28 T | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 711,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,87 Tr | -1,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,86 Tr | -28,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 Tr | -27,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -986,29 Tr | 8,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -961,70 Tr | 8,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.004