Trang chủ002295 • SHE
add
Guangdong Jingyi Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,78 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
4,64 ¥ - 8,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
69,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 48,58% |
Chi phí hoạt động | 18,29 Tr | 25,42% |
Thu nhập ròng | 7,72 Tr | 6,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -28,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,20 Tr | 11,15% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 12,30% |
Tổng nợ | 894,76 Tr | 33,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,72 Tr | 6,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -248,52 Tr | -60,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,69 Tr | -81,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,51 Tr | -22,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,72 Tr | -127,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
457