Trang chủ002291 • SHE
add
Foshan Yowant Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,20 ¥
Phạm vi một năm
3,87 ¥ - 10,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T CNY
Số lượng trung bình
30,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,83 Tr | -38,52% |
Chi phí hoạt động | 165,73 Tr | -23,57% |
Thu nhập ròng | -91,19 Tr | 3,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,38 | -57,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,13 Tr | -47,39% |
Tổng tài sản | 5,57 T | -18,17% |
Tổng nợ | 2,21 T | -9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 932,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,19 Tr | 3,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,76 Tr | -109,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,62 Tr | 33,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,42 Tr | 151,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,04 Tr | -31,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.388