Trang chủ002290 • SHE
add
Suzhou Hesheng Special Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,39 ¥ - 29,48 ¥
Phạm vi một năm
10,36 ¥ - 33,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T CNY
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
59,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,20 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 35,48 Tr | 55,55% |
Thu nhập ròng | 50,95 Tr | 82,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | 59,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,67 Tr | 72,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,99 Tr | 34,55% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 12,35% |
Tổng nợ | 1,03 T | 8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,95 Tr | 82,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,92 Tr | 448,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 57,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,43 Tr | 583,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,80 Tr | 578,23% |
Dòng tiền tự do | 44,60 Tr | 175,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
898