Trang chủ002283 • SHE
add
Tianrun Industry Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
3,89 ¥ - 8,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T CNY
Số lượng trung bình
32,77 Tr
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 124,41 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | 98,48 Tr | 6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 2,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,28 Tr | -1,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -8,33% |
Tổng tài sản | 8,01 T | -5,79% |
Tổng nợ | 1,84 T | -22,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,48 Tr | 6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,26 Tr | 11,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 352,74 Tr | 211,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,44 Tr | -663,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,17 Tr | 142,88% |
Dòng tiền tự do | -203,82 Tr | 6,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.421